AP không dây: Sự khác biệt giữa Wi-Fi 6, Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7 là gì?
Với việc phát hành các thiết bị mạng mới nhất, bây giờ chúng ta thấy hỗ trợ cho Wi-Fi 6, Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7.Chúng ta hãy phân tích những khác biệt chính giữa ba thế hệ:
Wi-Fi 6 (802.11ax):
Hoạt động trên các băng tần truyền thống 2,4GHz và 5GHz. Nó sử dụng công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) để chia các kênh thành nhiều đơn vị tài nguyên (RU),cho phép truyền đồng thời nhiều thiết bịTuy nhiên, băng thông có sẵn bị giới hạn và việc đạt được một kênh 160MHz liên tục trong các triển khai thực tế là khó khăn.
Wi-Fi 6E:
Bước đột phá cốt lõi nằm trong việc bổ sung băng tần 6GHz (5925-7125MHz), cung cấp nguồn phổ liên tục 1200MHz.Điều này cho phép tạo ra bảy kênh siêu rộng 160MHz không có nhiễuCác thử nghiệm đã chỉ ra rằng tốc độ truyền trong băng tần 6GHz nhanh hơn khoảng 70% so với 5GHz, trong khi độ trễ giảm xuống khoảng 5ms.Điều này làm cho Wi-Fi 6E đặc biệt phù hợp với các ứng dụng sử dụng băng thông như phát video 4K / 8K và VR.
Wi-Fi 7 (802.11be):
Xây dựng trên băng tần 6GHz, Wi-Fi 7 giới thiệu Multi-Link Operation (MLO), cho phép tổng hợp cả tài nguyên tần số 5GHz và 6GHz.Nó hỗ trợ các kênh siêu rộng 320MHz (đối với sự chấp thuận của cơ quan quản lý)Trong thử nghiệm thực tế, một bộ phim 4K 50GB có thể được tải xuống chỉ trong 8 giây trên kênh 320MHz, giảm 80% thời gian so với Wi-Fi 6..
Chỉ số kỹ thuật | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 7 |
Tỷ lệ tối đa về mặt lý thuyết | 9.6Gbps | 9.6Gbps | 46Gbps |
Phương pháp điều chế | 1024-QAM | 1024-QAM | 4K-QAM |
Băng thông kênh | 160MHz | 160MHz | 320MHz |
Chuyển số đồng thời nhiều thiết bị | 8 thiết bị (OFDMA) | 8 thiết bị (OFDMA) | 384 thiết bị (MLO + OFDMA nâng cao) |
Độ trễ (được đo) | 30ms | 15ms | < 5 ms |
Các đặc điểm mới quan trọng | BSS Coloring, TWT | Phạm vi 6GHz | MLO, mã hóa đơn giản |
Phụ lục: Lịch sử phát triển của WIFI
Ở đây chúng ta có thể xem lại lịch sử phát triển của WIFI: wifi 1~wifi 7
Tiêu chuẩn Wi-Fi | Tên giao thức | Năm phát hành | Dải tần số | Phạm vi băng thông tối đa | Tỷ lệ một luồng | Tốc độ dữ liệu tối đa | Dòng không gian tối đa |
Wi-Fi 1 | 802.11b | 1999 | 2.4 GHz | 20 MHz | 11 Mbps | 11 Mbps | 1 |
Wi-Fi 2 | 802.11a | 1999 | 5 GHz | 20 MHz | 54 Mbps | 54 Mbps | 1 |
Wi-Fi 3 | 802.11g | 2003 | 2.4 GHz | 20 MHz | 54 Mbps | 54 Mbps | 1 |
Wi-Fi 4 | 802.11n | 2009 | 2.4 GHz / 5 GHz | 40 MHz | 150 Mbps | 600 Mbps | 4 |
Wi-Fi 5 | 802.11ac | 2013 / 2016 | 5 GHz | 80 MHz / 160 MHz | 433 Mbps / 867 Mbps | 3.5 Gbps / 6.9 Gbps | 8 |
Wi-Fi 6 | 802.11ax | 2019 | 2.4 GHz / 5 GHz | 160 MHz | 1200 Mbps | 9.6 Gbps | 8 |
Wi-Fi 7 | 802.11be | 2024 | 2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz | 320 MHz | 1200 Mbps | 46.1 Gbps | 16 |
2、 Các thương hiệu của Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7 không dây AP là gì?
Có nhiều nhà sản xuất các điểm truy cập không dây, và với sự phát triển của công nghệ, các thiết bị của họ cũng đang được cập nhật.Dưới đây là một số nhà sản xuất WiFi 6 và WiFi 7 không dây trên thị trường. (Được xếp hạng không theo thứ tự cụ thể)
Danh hiệu | Công ty |
1 | Huawei |
2 | Ruijie Networks |
3 | H3C |
4 | TP-Link |
5 | ZTE |
6 | Cisco |
7 | UBNT (Ubiquiti) |
8 | iKuai |
9 | ShuiXing |
10 | TP-Link |
AP không dây: Sự khác biệt giữa Wi-Fi 6, Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7 là gì?
Với việc phát hành các thiết bị mạng mới nhất, bây giờ chúng ta thấy hỗ trợ cho Wi-Fi 6, Wi-Fi 6E và Wi-Fi 7.Chúng ta hãy phân tích những khác biệt chính giữa ba thế hệ:
Wi-Fi 6 (802.11ax):
Hoạt động trên các băng tần truyền thống 2,4GHz và 5GHz. Nó sử dụng công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) để chia các kênh thành nhiều đơn vị tài nguyên (RU),cho phép truyền đồng thời nhiều thiết bịTuy nhiên, băng thông có sẵn bị giới hạn và việc đạt được một kênh 160MHz liên tục trong các triển khai thực tế là khó khăn.
Wi-Fi 6E:
Bước đột phá cốt lõi nằm trong việc bổ sung băng tần 6GHz (5925-7125MHz), cung cấp nguồn phổ liên tục 1200MHz.Điều này cho phép tạo ra bảy kênh siêu rộng 160MHz không có nhiễuCác thử nghiệm đã chỉ ra rằng tốc độ truyền trong băng tần 6GHz nhanh hơn khoảng 70% so với 5GHz, trong khi độ trễ giảm xuống khoảng 5ms.Điều này làm cho Wi-Fi 6E đặc biệt phù hợp với các ứng dụng sử dụng băng thông như phát video 4K / 8K và VR.
Wi-Fi 7 (802.11be):
Xây dựng trên băng tần 6GHz, Wi-Fi 7 giới thiệu Multi-Link Operation (MLO), cho phép tổng hợp cả tài nguyên tần số 5GHz và 6GHz.Nó hỗ trợ các kênh siêu rộng 320MHz (đối với sự chấp thuận của cơ quan quản lý)Trong thử nghiệm thực tế, một bộ phim 4K 50GB có thể được tải xuống chỉ trong 8 giây trên kênh 320MHz, giảm 80% thời gian so với Wi-Fi 6..
Chỉ số kỹ thuật | Wi-Fi 6 | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 7 |
Tỷ lệ tối đa về mặt lý thuyết | 9.6Gbps | 9.6Gbps | 46Gbps |
Phương pháp điều chế | 1024-QAM | 1024-QAM | 4K-QAM |
Băng thông kênh | 160MHz | 160MHz | 320MHz |
Chuyển số đồng thời nhiều thiết bị | 8 thiết bị (OFDMA) | 8 thiết bị (OFDMA) | 384 thiết bị (MLO + OFDMA nâng cao) |
Độ trễ (được đo) | 30ms | 15ms | < 5 ms |
Các đặc điểm mới quan trọng | BSS Coloring, TWT | Phạm vi 6GHz | MLO, mã hóa đơn giản |
Phụ lục: Lịch sử phát triển của WIFI
Ở đây chúng ta có thể xem lại lịch sử phát triển của WIFI: wifi 1~wifi 7
Tiêu chuẩn Wi-Fi | Tên giao thức | Năm phát hành | Dải tần số | Phạm vi băng thông tối đa | Tỷ lệ một luồng | Tốc độ dữ liệu tối đa | Dòng không gian tối đa |
Wi-Fi 1 | 802.11b | 1999 | 2.4 GHz | 20 MHz | 11 Mbps | 11 Mbps | 1 |
Wi-Fi 2 | 802.11a | 1999 | 5 GHz | 20 MHz | 54 Mbps | 54 Mbps | 1 |
Wi-Fi 3 | 802.11g | 2003 | 2.4 GHz | 20 MHz | 54 Mbps | 54 Mbps | 1 |
Wi-Fi 4 | 802.11n | 2009 | 2.4 GHz / 5 GHz | 40 MHz | 150 Mbps | 600 Mbps | 4 |
Wi-Fi 5 | 802.11ac | 2013 / 2016 | 5 GHz | 80 MHz / 160 MHz | 433 Mbps / 867 Mbps | 3.5 Gbps / 6.9 Gbps | 8 |
Wi-Fi 6 | 802.11ax | 2019 | 2.4 GHz / 5 GHz | 160 MHz | 1200 Mbps | 9.6 Gbps | 8 |
Wi-Fi 7 | 802.11be | 2024 | 2.4 GHz / 5 GHz / 6 GHz | 320 MHz | 1200 Mbps | 46.1 Gbps | 16 |
2、 Các thương hiệu của Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7 không dây AP là gì?
Có nhiều nhà sản xuất các điểm truy cập không dây, và với sự phát triển của công nghệ, các thiết bị của họ cũng đang được cập nhật.Dưới đây là một số nhà sản xuất WiFi 6 và WiFi 7 không dây trên thị trường. (Được xếp hạng không theo thứ tự cụ thể)
Danh hiệu | Công ty |
1 | Huawei |
2 | Ruijie Networks |
3 | H3C |
4 | TP-Link |
5 | ZTE |
6 | Cisco |
7 | UBNT (Ubiquiti) |
8 | iKuai |
9 | ShuiXing |
10 | TP-Link |